|
Loại sợi |
Sợi quang đơn mode G652D |
|
1 |
Đường kính trường mode (mode field diameter)
- Tại bước sóng 1310 nm
- Tại bước sóng 1550 nm |
9,2±0,4 μm
10,4±0,8 μm |
Theo IEC-60793-1-45 (7/2001) |
2 |
Đường kính lớp vỏ phản xạ (cladding diameter) |
125±1 μm |
Theo IEC-60793-1-20 (9/2001) |
3 |
Lỗi đồng tâm lõi sợi |
≤ 0,6 μm |
4 |
Méo vỏ phản xạ (cladding noncircularity) |
≤ 1% |
5 |
Đường kính lớp vỏ sơ cấp sợi quang (primary coating diameter)
- Chưa nhuộm màu
- Sau khi nhuộm màu |
245±5 μm
250±7 μm |
Theo IEC-60793-1-21 (8/2001) |
6 |
Bước sóng cắt (cut-off wavelength) |
≤ 1260 nm |
Theo IEC-60793-1-44 |
7 |
Hệ số suy hao sợi quang (Attenuation coefficient):
- Tại λ=1310nm:
+ Suy hao trung bình:
+ Suy hao từng sợi:
- Tại λ=1550nm:
+ Suy hao trung bình:
+ Suy hao từng sợi: |
≤ 0,35 dB/km
≤ 0,36 dB/km≤ 0,21 dB/km
≤ 0,22 dB/km |
- Sử dụng máy đo OTDR
- Mẫu đo là cuộn cáp còn nguyên trong trống cáp
- Hệ số suy hao được xác định bằng giá trị suy hao tính trên 1km (dB/km) |
8 |
Suy hao khi uốn cong sợi quang tại bước sóng 1625nm (fiber microbending loss) |
≤ 0,1 dB |
Theo IEC 60793-1-47: 2009 |
9 |
Độ dốc tán sắc tại điểm 0(zero dispersion slope) |
≤0,092 ps/nm2xkm |
Theo IEC 60793-1-42 (04/2007) |
10 |
Bước sóng có tán sắc bằng 0 (λ0)
(zero dispersion wavelength) |
1300 ÷ 1324 nm |
Theo IEC 60793-1-42 (04/2007) |
11 |
Hệ số tán sắc màu (CD)
- Tại bước sóng λ=1310nm
- Tại bước sóng λ=1550nm |
≤ 3,5 ps/nmxkm
≤ 18 ps/nmxkm |
Theo IEC 60793-1-42: 2007 |
12 |
Hệ số tán sắc mode phân cực (PMD) |
≤ 0,2 ps/√km |
13 |
Mã màu sợi quang |
Theo EIA/TIA-598 |
|