Stt |
Tên chỉ tiêu/ đơn vị đo |
Chỉ tiêu kỹ thuật |
1 |
Vật liệu chế tạo hộp |
Nhựa ABS màu đen và phụ gia chống oxy hoá, ăn mòn,
UV |
2 |
Trọng lượng |
170gr |
3 |
Số cổng cáp ở 2 đầu măng xông |
03, dùng cho cả cáp ống đệm chặt và ống đệm lỏng |
4 |
Dung lượng tối đa |
4FO + 01 khe gài rệp quang ( 3 khe cài ống co nhiệt ) |
5 |
Chiều dài ống co nhiệt |
60mm |
6 |
Cơ chế chống nước và bụi theo
tiêu chuẩn IP 55 |
Đáp ứng |
7 |
Kích thước vỏ măng xông (mm): Chiều dài: 190 - Chiều rộng: 68 - Chiều sâu: 23 - Chiều dày: 3 |
8 |
Kích thước khe cài ống co nhiệt và rệp quang(mm):
- Chiều dài: 60
- Chiều rộng bên ngoài khe: 7.5
- Chiều rộng bên trong khe: 2 đầu: 2.5mm, chính giữa: 4mm
- Chiều sâu: 6mm
|
9 |
Hình dáng bên trong & ngoài |
Các chi tiết đều ngay thẳng, sạch đẹp. |
10 |
Bộ phận cố định cáp và dây gia cường ở 2 đầu ra cáp |
Có pass bắt dây và ốc cố định dây gia cường. Lực kéo căng 2 đầu cáp tương đương 45kg |
11 |
Phụ kiện đi kèm: ống co nhiệt, ốc
vít, dây rút… |
Có |
12 |
Độ bền va đập theo NFC 20015(J) |
> 25 (không hỏng). |
13 |
Nhiệt độ làm việc (oC) |
- 20 ÷ 70 |
14 |
Độ cứng (HB) |
> 42 |
15 |
Độ co giãn, (%) |
0.1 ÷ 0.3 |
16 |
Khả năng chống tia cực tím theo NFC 20-705 |
Không thay đổi màu sắc. |
17 |
Khả năng bắt lửa UL 94-VO |
Không cháy. |
18 |
Logo nhà sử dụng |
Đáp ứng khi có yêu cầu: Thiết kế gắn liền trên sản
phẩm hoặc decal tuỳ theo số lượng cụ thể. |